Thứ Ba, 19 tháng 11, 2013

漢越常談 Hán Việt thường đàm 2

原素
Nguyên tố
原文
Nguyên văn
執憑
Chấp bằng
数簿
Sổ bộ
世路
Thế lộ
塵間
Trần gian
開端
Khai đoan
增進
Tăng tiến
口辨
Khẩu biện
訛言
Ngoa ngôn
專門
Chuyên môn
專制
Chuyên chế
失禮
Thất lễ
失忠
Thất trung
正中
Chính trung
謀反
Mưu phản
再板
Tái bản
新書
Tân thư
減除
Giảm trừ
總括
Tổng quát
勘刷
Khám soát
檢查
Kiểm tra
出家
Xuất gia
別灶
Biệt táo
陶造
Đào tạo
長成
Trưởng thành
旅行
Lữ hành
旅次
Lữ thứ
過去
Quá khứ
後來
Hậu lai
夜臺
Dạ đài
Cõi thọ
對付
Đối phó
相逢
Tương phùng
欽崇
Khâm sùng
信仰
Tín ngưỡng
趨向
Xu hướng
阿從
A tùng
人工
Nhân công
物項
Vật hạng
入港
Nhập cảng
出洋
Xuất dương
省堂
Tỉnh đường
縣轄
Huyện hạt
檢察
Kiểm sát
清查
Thanh tra
解和
Giải hoà
交戰
Giao chiến
慈善
Từ thiện
自尊
Tự tôn
遊棍
Du côn
遊手
Du thủ
木主
Mộc chủ
靈床
Linh sàng
銀行
Ngân hàng
金器
Kim khí
尊旨
Tôn chỉ
原由
Nguyên do
知呼
Tri hô
起唱
Khởi xướng
尊長
Tôn trưởng
尊嚴
Tôn nghiêm
現今
Hiện kim
中古
Trung cổ
枯土
Khô thổ
肥田
Phì điền
會員
Hội viên
會議
Hội nghị
處置
Xử trí
治安
Trị an
令郎
Lệnh lang
令愛
Lệnh ái
最害
Tối hại
甚虛
Thậm hư
家居
Gia cư
根脚
Căn cước
同約
Đồng ước
同鄉
Đồng hương
列強
Liệt cường
劣敗
Liệt bại
康泰
Khang thái
復興
Phục hưng
嚴懲
Nghiêm trừng
重治
Trọng trị
停止
Đình chỉ
盛行
Thịnh hành
光明
Quang minh
莊麗
Tráng lệ
儀衞
Nghi vệ
荣光
Vinh hoa
同床
Đồng sàng
主坐
Chủ toạ
多謝
Đa tạ
多言
Đa ngôn
止存
Chỉ tồn
總共
Tổng cộng
轉動
Chuyển động
移流
Di lưu
和休
Hoà hưu
罷奈
Bãi nại
阻礙
Trở ngại
可疑
Khả nghi
生離
Sinh li
死別
Tử biệt
流血
Lưu huyết
遺言
Di ngôn
生存
Sinh tồn
獨立
Độc lập
助給
Trợ cấp
賑貧
Chẩn bần
愛憐
Ái lân
賛助
Tán trợ
雜箸
Tạp trở
新聞
Tân văn
準绳
Chuẩn thằng
規則
Quy tắc
特色
Đặc sắc
非常
Phi thường
斷腸
Đoạn trường
失望
Thất vọng
運動
Vận động
循環
Tuần hoàn
两全
Lưỡng toàn
美滿
Mĩ mãn
土産
Thổ sản
地球
Địa cầu
紅楼
Hồng lâu
茅屋
Mao ốc
即速
Tức tốc
遲延
Trì diên
官員
Quan viên
職色
Chức sắc
充塞
Sung tắc
富強
Phú  cường
會商
Hội thương
合議
Hiệp nghị
知己
Tri kỷ
欺人
Khi nhân
姻身
Nhân thân
人類
Nhân loại
現在
Hiện tại
從前
Tùng tiền
祖先
Tổ tiên
苗裔
Miêu duệ
技藝
Kỹ nghệ
耕農
Canh nông
扶同
Phù đồng
會遇
Hội ngộ
炤顧
Chiếu cố
順情
Thuận tình
均平
Quân bình
廉正
Liêm chính
權柄
Quyền bính
端莊
Đoan trang
多端
Đa đoan
極点
Cực điểm
觀念
Quan niệm
疑心
Nghi tâm
收音
Thu âm
電报
Điện báo
機巧
Cơ xảo
美牟
Mỹ miều
官僚
Quan liêu
衙吏
Nha lại
博愛
Bác ái
深讐
Thâm thù
民夫
Dân phu
勞動
Lao động
糧俸
Lương bổng
浮消
Phù tiêu
內朝
Nội triều
內助
Nội trợ
梗阻
Ngạch trở
預同
Dự đồng
停工
Đình công
罷課
Bãi khoá
結菓
Kết quả
繁花
Phồn hoa
搜羅
Sưu la
搜集
Sưu tập
深入
Thâm nhập
周流
Châu lưu
怨仇
Oán cừu
嫌忮
Hiềm kỵ
盡瘁
Tận tuỵ
盛情
Thịnh tình
逢迎
Phùng nghinh
招集
Chiêu tập
設立
Thiết lập
落成
Lạc thành
虚名
Hư danh
無位
Vô vị
蔑視
Miệt thị
怨讐
Oán thù
工夫
Công phu
公所
Công sở
護助
Hỗ trợ
相資
Tương tư
謙辞
Khiêm từ
資格
Tư cách
暴白
Bộc bạch
分陳
Phân trần
忠君
Trung quân
愛國
Ái quốc
資質
Tư chất
腦筋
Não cân
週巡
Châu tuần
周到
Chu đáo
創造
Sáng tạo
作成
Tác thành
通行
Thông hành
鼓動
Cổ động
開放
Khai phóng
粘封
Niêm phong
宣功
Tuyên công
覆禀
Phúc bẩm
人品
Nhân phẩm
人權
Nhân quyền
高原
Cao nguyên
群島
Quần đảo
殘暴
Tàn bạo
純良
Thuần lương
綱常
Cương thường
倫理
Luân lý
得志
Đắc chí
特權
Đặc quyền
丁田
Đinh điền
户籍
Hộ tịch
沈溺
Trầm nịch
蜉蝣
Phù du
士夫
Sĩ phu
奴隷
Nô lệ
團体
Đoàn thể
公司
Công ty
邊陲
Biên thuỳ
地界
Địa giới
花利
Hoa lợi
禾根
Hoà căn
施恩
Thi ân
降福
Giáng phước
簡約
Giản ước
分明
Phân minh
章程
Chương trình
告白
Cáo bạch
巨擘
Cự phách
渠魁
Cừ khôi
暫辰
Tạm thời
雜訟
Tạp tụng
鸞鳳
Loan phụng
燕鶯
Yến oanh
印行
ấn hành
出板
Xuất bản
本舘
Bản quán
喬居
Kiều cư
官司
Quan tư
家眷
Gia quyến
白燕
Bạch yến
黄牛
Hoàng ngưu
同仇
Đồng cừu
共樂
Cộng lạc
構作
Cấu tác
造成
Tạo thành
領行
Lãnh hành
籌擬
Trù nghĩ
原委
Nguyên uỷ
始終
Thuỷ chung
隨從
Tuỳ tùng
陞補
Thăng bổ
賄賂
Hối lộ
家資
Gia tư
叩除
Khấu trừ
酌免
Chước miễn
貧賤
Bần tiện
彫零
Điêu linh
厚情
Hậu tình
薄義
Bạc ngãi
虐待
Ngược đãi
輕殘
Khinh tàn
紅顏
Hồng nhan
薄分
Bạc phận
地震
Địa chấn
天雷
Thiên lôi
輪囬
Luân hồi
反教
Phản giáo
諠閙
Huyên náo
連聲
Liên thinh
歡迎
Hoan nghinh
仰望
Ngưỡng vọng
隆重
Long trọng
令亭
Linh đình
犧牲
Hi sinh
致死
Trí tử
秩序
Trật tự
禮儀
Lễ nghi
場規
Trường quy
憲法
Hiến pháp
鈌乏
Khuyết phạp
無能
Vô năng
驕矜
Kiêu căng
傲熳
Ngạo mạn
無限
Vô hạn
無形
Vô hình
表情
Biểu tình
反動
Phản động
公共
Công cộng
偏私
Thiên tư
牧師
Mục sư
師範
Sư phạm
觸感
Xúc cảm
覺官
Giác quan
異端
Dị đoan
妖術
Yêu thuật
法律
Pháp luật
風謠
Phong dao
損耗
Tổn hao
消用
Tiêu dụng
公眾
Công chúng
同民
Đồng dân
使臣
Sứ thần
管理
Quản lý
雜誌
Tạp chí
日程
Nhật trình
同盟
Đồng minh
同業
Đồng nghiệp
蝴蝶
Hồ điệp
桑柚
Tang du
樵夫
Tiều phu
漁父
Ngư phụ
寔授
Thực thụ
權宜
Quyền nghi
週知
Châu tri
錄飭
Lục sức
知識
Tri thức
諳詳
Am tường
理當
Lý đương
所以
Sở dĩ
壹味
Hiệp ý  (nhất vị)
同聲
Đồng thinh
史經
Sử kinh
言論
Ngôn luận
不順
Bất thuận
不諧
Bất hài
舞臺
Vũ đài
風景
Phong cảnh
器皿
Khí mãnh
才能
Tài năng
升平
Thăng bằng
所適
Sở thích
攻擊
Công kích
排除
Bài trừ
教師
Giáo sư
學士
Học sĩ
諱忌
Huý kỵ
先防
Tiên phòng
無双
Vô song
無敵
Vô địch
新劇
Tân kịch
舊愁
Cựu sầu
望求
Vọng cầu
蜜探
Mật thám
黑暗
Hắc ám
光陰
Quang âm
誠心
Thành tâm
對面
Đối diện
古典
Cổ điển
新潮
Tân trào
熏陶
Huân đào
陶煉
Đào luyện
勸善
Khuyến thiện
請求
Thỉnh cầu
青楼
Thanh lâu
戲院
Hí viện
文苑
Văn uyển
恢諧
Khôi hài
火災
Hoả tai
盜刧
Đạo kiếp
祖業
Tổ nghiệp
家財
Gia tài
悲懷
Bi hoài
痛苦
Thống khổ
懷顧
Hoài cố
哀憐
Ai lân
先人
Tiên nhân
後世
Hậu thế
萬歲
Vạn tuế
千年
Thiên niên
愕然
Ngạc nhiên
不悟
Bất ngộ
緯度
Vĩ độ
周圍
Chu vi
到期
Đáo kỳ
過限
Quá hạn
原本
Nguyên bản
原泉
Nguyên toàn (tuyền)
凱還
Khởi hoàn
起義
Khởi nghĩa
墓地
Mộ địa
封墳
Phong phần
殺人
Sát nhân
自刎
Tự vẫn
諮問
Tư vấn
私情
Tư tình
超形
Siêu hình
超性
Siêu tánh
究竟
Cứu cánh
本原
Bản nguyên
全權
Toàn quyền
代表
Đại biểu
撮要
Toát yếu
必然
Tất nhiên
失權
Thất quyền
失運
Thất vận
公認
Công nhận
工程
Công trình
再生
Tái sinh
活動
Hoạt động
總統
Tổng thống
從征
Tùng chinh
捐生
Quyên sinh
致命
Trí mạng
滿限
Mãn hạn
及期
Cập kỳ
非為
Phi vi
策擾
Sách nhiễu
交好
Giao hiếu
求和
Cầu hoà
沈疴
Trầm kha (a)
自死
Tự tử
名譽
Danh dự
名師
Danh sư
名詞
Danh từ
名勝
Danh thắng
平等
Bình đẳng
中央
Trung ương
温良
Ôn lương
成熟
Thành thục
教育
Giáo dục
胋觀
Chiêm quan
業團
Nghiệp đoàn
族属
Tộc thuộc
戲局
Hí cuộc
閱兵
Duyệt binh
清明
Thanh minh
清秀
Thanh tú
神主
Thần chủ
神經
Thần kinh
親兄
Thân huynh
親属
Thân thuộc
種族
Chủng tộc
親人
Thân nhân
親臣
Thân thần
首相
Thủ tướng
影響
ảnh hưởng
見聞
Kiến văn
證憑
Chứng bằng
牌紙
Bài chỉ
格致
Cách trí
地輿
Địa dư
言辞
Ngôn từ
口舌
Khẩu thiệt
未决
Vị quyết
不成
Bất thành
後生
Hậu sanh
前輩
Tiền bối
鄕會
Hương hội
家庭
Gia đình
學生
Học sinh
董理
Đồng lý
报誌
Báo chí
报章
Báo chương
聖堂
Thánh đường
私塾
Tư thục
摘錄
Trích lục
遺傳
Di truyền
議員
Nghị viên
治事
Trị sự
歷史
Lịch sử
上流
Thượng lưu
最優
Tối ưu
上項
Thượng hạng
過往
Quá vãng
未痊
Vị thuyên
公然
Công nhiên
真理
Chân lý
豫備
Dự bị
豫籌
Dự trù
崇修
Sùng tu
制作
Chế tác
開托
Khai thác
開通
Khai thông
女工
Nữ công
女行
Nữ hạnh
美景
Mỹ cảnh
純風
Thuần phong
文房
Văn phòng
文彩
Văn thể
索厲
Sách lệ
汰囬
Thải hồi
衰頹
Suy đồi
殘敗
Tàn bạo
忍奈
Nhẫn nại
懷疑
Hoài nghi
辰期
Thời kỳ
辰代
Thời đại
同類
Đồng loại
同僚
Đồng liêu
支消
Chi tiêu
供頓
Cung đốn
費損
Phí tổn
功勞
Công lao
今朝
Kim trào
歷代
Lịch đợi
世界
Thế giới
寰球
Hoàn cầu
公侯
Công hầu
伯子
Bá tử
憔思
Tiêu tứ
勞心
Lao tâm
深沉
Thâm trầm
奧妙
Áo diệu
皇號
Hoàng hiệu
年庚
Niên canh
姓名
Tánh danh
履歷
Lý lịch
古跡
Cổ tích
先賢
Tiên hiền
高年
Cao niên
代面
Đại diện
急進
Cấp tiến
衰殘
Suy tàn
安閒
An nhàn
惨脑
Thảm não
年老
Niên lão
當辰
Đương thì
隱微
ẩn vi
明白
Minh bạch
政策
Chính sách
守持
Thủ trì
流離
Lưu li
逃散
Đào tán
恐慌
Khủng hoảng
難堪
Nan kham
群三
Quần tam
聚五
Tụ ngũ
宇宙
Vũ trụ
乾坤
Càn khôn
離婚
Ly hôn
囬俗
Hồi tục
歸服
Quy phục
發源
Phát nguyên
流傳
Lưu truyền
普勸
Phổ khuyến
立憲
Lập hiến
官場
Quan trường
開張
Khai trương
發達
Phát đạt
紏察
Củ sát
為憑
Vi bằng
歸陵
Quy lăng
掃暮
Tảo mộ
陳訴
Trần tố
告明
Cáo minh
七星
Thất tình
八卦
Bát quái
崇拜
Sùng bái
唱歌
Xướng ca
國家
Quốc gia
民族
Dân tộc
奴僕
Nô bộc
家人
Gia nhân
黎民
Lê dân
赤子
Xích tử
奉事
Phụng sự
賛成
Tán thành
先生
Tiên sinh
讀者
Độc giả
暗冩
Ám tả
承抄
Thừa sao
體操
Thể thao
體育
Thể dục
兩族
Lưỡng tộc
双親
Song thân
風塵
Phong trần
豊富
Phong phú
群聚
Quần tụ
相離
Tương ly
情疑
Tình nghi
信任
Tín nhiệm
試騐
Thí nghiệm
丁寜
Đinh ninh
心情
Tâm tình
意見
Ý kiến
方面
Phương diện
方圓
Phương viên
催眠
Thôi miên
邪術
Tà thuật
逐出
Trục xuất
畱存
Lưu tồn
囑言
Chúc ngôn
評品
Bình phẩm
責任
Trách nhậm
權行
Quyền hành
匿名
Nặc danh
欠面
Khiếm diện
滿願
Mãn nguyện
妥情
Thoả tình
饒生
Nhiêu sinh
處死
Xử tử
如此
Như thử
似乎
Tự hồ
追呼
Truy hô
訴告
Tố cáo
指教
Chỉ giáo
傳單
Truyền đơn
騷人
Tao nhơn
書記
Thơ ký
省蒞
Tỉnh lỵ
皇宮
Hoàng cung
真容
Chân dung
面貌
Diện mạo
尊教
Tôn giáo
福音
Phúc âm
翰林
Hàn lâm
蚊帳
Văn trướng
商諒
Thương lượng
閒談
Nhàn đàm
品衔
Phẩm hàm
科目
Khoa mục
結局
Kết cục
起行
Khởi hành
縱橫
Tung hoành
虜掠
Lỗ lược
山脚
Sơn cước
上遊
Thượng du
差殊
Sai thù
移易
Di dịch
諧劇
Hài kịch
諧談
Hài đàm