漢越常談 Hán
Việt thường đàm
前愆
|
Tiền khiên - Lỗi
trước
|
後患
|
Hậu hoạn – đều nạn sẽ có sau
|
共産
|
Cộng sản – của
dùng chung
|
同邦
|
Đồng bang – đồng một nước
|
野蠻
|
Dã man – mọi rợ
quê mùa
|
低賤
|
Đê tiện – hèn mạt
|
自擅
|
Từ thiện – hiền
lành hay giúp
|
温和
|
Ôn hoà – hoà nhã
|
國家
|
Quốc gia – nước
nhà
|
社稷
|
Xã tắc – Thần
|
巾幗
|
Cân quắc – khăn
ướm đàn bà
|
裙釵
|
Quần thoa – váy và kim găm
|
奔波
|
Bôn ba – chạy
mau
|
奔走
|
Bôn tẩu – chạy gấp
|
恩厚
|
Ân hậu – hay
làm ơn
|
善良
|
Thiện lương – tử tế
|
開場
|
Khai trường – mở
trường
|
立會
|
Lập hội – lập ra một hội
|
反背
|
Phản bội – trái
nghịch, ngỗ nghịch
|
內攻
|
Nội công - ở trong mà đánh, người mình lại hại
mình
|
交通
|
Giao thông –
thông thương với nhau
|
交約
|
Giao ước – Lời giao buộc
|
矍鑠
|
Quắc thước – lẹ
làng, già mà mạnh
|
才情
|
Tài tình – khéo léo
|
證明
|
Chứng minh – chứng
rõ
|
審閱
|
Thẩm duyệt – xét coi mà y
|
解決
|
Giải quyết – cắt
nghĩa cho rõ
|
珠批
|
Châu phê – vua ưng nhận
|
問題
|
Vấn đề - một đề
bài
|
輿論
|
Dư luận – công chúng bàn
|
酌準
|
Chước chuẩn –
chuẩn cho khỏi
|
望恩
|
Vọng ân – trông ơn
|
鄉紳
|
Hương thân –
làng xóm
|
里役
|
Lý dịch – chức việc làng
|
入籍
|
Nhập tịch – đem
vào bộ dân
|
豋科
|
Đăng khoa – đi thi đậu
|
講和
|
Giảng hoà – bàn
việc hoà
|
停戰
|
Đình chiến – thôi, khoan giản việc đánh giặc
|
偏見
|
Thiên kiến – có
bụng thiên tư
|
風聞
|
Phong văn – nghe đồn
|
無能
|
Vô năng – không
có sức, có tài gì
|
智慧
|
Trí tuệ - trí khôn
|
精銳
|
Tinh nhuệ - trí
sắc sảo
|
純神
|
Thuần thần – thiêng ròng
|
童身
|
Đồng thân – bạn
học trò, đồng trinh
|
同志
|
Đồng chí – noi một mục đích như nhau
|
教理
|
Giáo lý – lẽ đạo
|
教科
|
Giáo khoa – sách để học các trường
|
榮华
|
Vinh hoa – sự
vinh sang
|
幸福
|
Hạnh phúc – sự may phước
|
巡粛
|
Tuần túc – xem
sóc
|
豫防
|
Dự phòng – lo đón trước
|
游風
|
Du phong – hóng
mát
|
玩景
|
Ngoạn cảnh – xem phong cảnh
|
榮幸
|
Vinh hạnh – sự
vinh sang may mắn
|
美觀
|
Mỹ quan – tốt đẹp sáng láng
|
完全
|
Hoàn toàn – trọn
vẹn
|
具体
|
Cụ thể - đủ đều
|
巧計
|
Xảo kế - khéo,
quỷ quyệt
|
穿譁
|
Xuyên hoa – hay nói khéo mà gạt
|
彫訛
|
Điêu ngoa – Xui
siểm
|
觸使
|
Xúc sử - thúc giục, bày chuyện
|
素女
|
Tố nữ - Gái đẹp
|
鬚眉
|
Tu mi – Râu mày người nam
|
孩兒
|
Hài nhi - con nít
|
童幼
|
Đồng ấu – trẻ con
|
純厚
|
Thuần hậu – dễ
biểu, tử tế
|
謙恭
|
Khiêm cung – khiêm nhượng cung kính
|
貧窮
|
Bần cùng –
nghèo cực
|
殘疾
|
Tàn tật – tật nguyền
|
祕蜜
|
Bí mật – kín
nhiệm
|
顯然
|
Hiển nhiên – rõ ràng
|
把權
|
Bả quyền – cầm
quyền
|
取利
|
Thủ lợi – lấy lợi
|
彊界
|
Cương giới – giới
hạn
|
地方
|
Địa phương – xứ, hạt
|
公堂
|
Công đường –
nơi quan ngồi gặp công chúng
|
私室
|
Tư thất – nhà riêng
|
親密
|
Thân mật – thiết
cốt
|
故知
|
Cố tri – bạn thiết xưa
|
準依
|
Chuẩn y – ưng
cho
|
可決
|
Khả quyết – nên chắc
|
社說
|
Xã thuyết – bài
chính trong tờ báo
|
針言
|
Châm ngôn – câu ví, câu hiệu
|
鄉村
|
Hương thôn –
làng xóm
|
市肆
|
Thị tứ - chợ búa
|
文字
|
Văn tự - tờ khế
|
文章
|
Văn chương – chữ nghĩa
|
學堂
|
Học đường – nhà
trường (lớn)
|
學社
|
Học xã – nhà trường (nhỏ)
|
模冩
|
Mô tả - viết
theo mẫu
|
勘編
|
Khám biên – xét mà biên
|
捯顛
|
Đảo điên – xảo
quyết
|
的寔
|
Đích thật – chắc thật
|
合一
|
Hợp nhất – hiệp
lại một
|
和平
|
Hoà bình – hoà rập
|
美情
|
Mỹ tình – cảm động
bởi sự tốt xấu
|
美術
|
Mỹ thuật – nghề làm đồ đẹp
|
傑出
|
Kiệt xuất – trỗi
chúng
|
超凡
|
Siêu phàm – quá thường
|
美談
|
Mỹ đàm- Chuyện
hay
|
小說
|
Tiểu thuyết – truyện bày có thú vị
|
永訣
|
Vĩnh quyết – ly
biệt đời đời
|
絕交
|
Tuyệt giao – dứt tình nghĩa
|
思潮
|
Tư trào – công
chúng xét
|
逆說
|
Nghịch thuyết – lời nói trái
|
密切
|
Mật thiết – thiết
nghĩa lắm
|
相親
|
Tương thân – ưa hạp nhau
|
無神
|
Vô thần – không
tin có chúa tể
|
公教
|
Công giáo – đạo chung (Đạo Thiên chúa)
|
家道
|
Gia đạo – đạo
gia đình
|
國風
|
Quốc phong – thói nước
|
觀風
|
Quan phong –
xem xét phong tục
|
瞻騐
|
Chiêm nghiệm – xem xét
|
保險
|
Bảo hiểm – bảo
lãnh đền bồi sự rủi ro
|
防危
|
Phòng nguy – đón ngừa sự hiểm
|
維持
|
Duy trì – cầm
giữ
|
保護
|
Bảo hộ - che chở
|
宣布
|
Tuyên bố - rao
lên
|
發揮
|
Phát huy – giải ý ra cho rộng
|
行為
|
Hành vi – việc
làm
|
行動
|
Hành động – động đi
|
誣控
|
Vu khống – kiện
gian
|
奸開
|
Gian khai – khai gian
|
生涯
|
Sinh nhai – làm
ăn
|
樂業
|
Lạc nghiệp – vui theo nghề mình
|
迎接
|
Nghinh tiếp –
tiếp rước
|
送行
|
Tống hành – đưa đi
|
埋名
|
Mai danh – chôn
tên, không muốn cho ai biết mình
|
隱姓
|
Ẩn tánh – giấu dòng họ
|
苦行
|
Khổ hạnh – ăn ở
cách cực khổ
|
脩持
|
Tu trì – bậc ẩn tu
|
脫離
|
Thoát ly
|
陶汰
|
Đào thải – gạn rửa cho sạch vỏ
|
對待
|
Đối đãi - ở với
người ta
|
交鄰
|
Giao lân – kết ước cùng nhau
|
艱辛
|
Gian tân – sự
gian nan
|
嚳害
|
Khốc hại – sự tai hại gớm ghê
|
苦海
|
Khổ hải – biển
khổ
|
岩山
|
Lam sơn (nham) – núi độc
|
投單
|
Đầu đơn – Quỳ
đơn
|
呌奈
|
Khiếu nại (khiêu) – kêu nài
|
失敗
|
Thất bại – thua
trận, sa sút
|
成功
|
Thành công – nên việc, được việc
|
普通
|
Phổ thông –
thông ra khắp
|
綠送
|
Lục tống – tư ra
|
罰俸
|
Phạt bổng – phạt
mất lương
|
囬鄉
|
Hồi hương – về làng
|
東洋
|
Đông dương – miền
đông dương
|
法越
|
Pháp Việt – cả Pháp, cả
|
理說
|
Lý thuyết – lời
lẽ
|
方言
|
Phương ngôn – câu hay
|
保存
|
Bảo tồn – giữ
cho còn
|
更守
|
Canh thủ - canh giữ
|
規矩
|
Quy củ - khuôn
phép
|
經綸
|
Kinh luân – coi mà xếp đặt
|
合群
|
Hợp quần – hiệp
đoàn
|
歸集
|
Quy tập – nhóm hiệp
|
插入
|
Tháp nhập – nhập
vào bọn khác
|
別居
|
Biệt cư - ở riêng
|
謙慈
|
Khiêm từ -
khiêm và hiền
|
德行
|
Đức hạnh – có nết na đức hạnh
|
决命
|
Quyết mạnh – bỏ
đời
|
舍生
|
Xá sinh – liều mạng sống
|
動情
|
Động tình – động
lòng
|
觸感
|
Xúc cảm – động lòng
|
荷攬
|
Hà lạm – đòi của
đút lót
|
貪污
|
Tham ô – tham lam cách hèn
|
匪徒
|
Phỉ đồ - bọn cướp
|
盜賊
|
Đạo tặc – ăn trộm làm giặc
|
間色
|
Gian sắc – nhiều
sắc pha lộn
|
全身
|
Toàn thân – nguyên cả xác tuyền vẹn
|
夫人
|
Phu nhân – vợ
(các quan)
|
義父
|
Nghĩa phụ - cha nuôi
|
急務
|
Cấp vụ - việc gấp
|
延期
|
Diên kỳ - hẹn thêm lâu ngày
|
哀悲
|
Ai bi – buồn sầu
|
感念
|
Cảm niệm – động về một đều lo
|
補任
|
Bổ nhiệm – bổ
đi làm quan
|
升官
|
Thăng quan – lên làm quan
|
貧寒
|
Bần hàn – nghèo
nàn, rét mướt
|
閟窘
|
Bí quẫn – cùng cực
|
奥縕
|
Áo uẩn – sâu
nhiệm
|
淵微
|
Uyên vi – sâu nhiệm
|
高嵬
|
Cao nguy – cao
vòi vọi
|
拙劣
|
Chuyết liệt – vụng yếu
|
勤切
|
Cần thiết – cần
kíp
|
無干
|
Vô can – không cam dự gì
|
呌寃
|
Khiêu
|
嫌隙
|
Hiềm khích -
|
目的
|
Mục đích – cái
điều mình có ý cho được
|
方斟
|
Phương châm – phương thế
|
翰林
|
Hàn lâm – rừng
bút, hội kẻ thông minh
|
壽域
|
Thọ vực – nơi hằng sống
|
組織
|
Tổ chức – bài
trí, dệt
|
調停
|
Điều đình – xử cho yên hoà
|
情形
|
Tình hình – tự
sự
|
情狀
|
Tình trạng – việc thể nào
|
定命
|
Định mạng – cái
mạng đã định
|
前途
|
Tiền đồ - lối trước
|
含糊
|
Hàm hồ - nói
làm lôi thôi, không rõ
|
收括
|
Thu quát – góp chung lại
|
勝奪
|
Thắng đoạt – thắng
chiếm
|
來降
|
Lai hàng – đầu phục
|
潛藏
|
Tiềm tàng – giấu
đút
|
謹蜜
|
Cẩn mật – kín đáo, đè giữ
|
務必
|
Vụ tất – cần phải
|
當然
|
Đương nhiên – lẽ tự nhiên
|
眼前
|
Nhãn tiền – trước
con mắt
|
目擊
|
Mục kích – chính con mắt đã thấy
|
解釋
|
Giải thích – giải
nghĩa
|
說明
|
Thuyết minh – giải cho rõ
|
同情
|
Đồng tình – đều
một bụng
|
合意
|
Hợp ý – đều một ý
|
玄秘
|
Huyền bí – mầu
nhiệm
|
細微
|
Tế vi – nhỏ nhoi lắm
|
脫離
|
Thoát ly – luột
ra khỏi
|
齊就
|
Tề tựu – đều hội lại
|
送舊
|
Tống cựu – đưa
người (sự cũ)
|
迎新
|
Nghinh tân – rước người (sự mới)
|
安身
|
An thân – Yên
mình
|
閒暇
|
Nhàn hạ - ở nhưng rảnh rang
|
奸詐
|
Gian trá – dối
trá
|
姦淫
|
Gian dâm – làm điều sắc dục
|
放心
|
Phóng tâm –
luông tuồng
|
畱意
|
Lưu ý – để trí về
|
利器
|
Lợi khí – đồ sắc,
đồ tốt
|
謀機
|
Mưu cơ – chước móc
|
單疎
|
Đơn sơ – tầm
thường, chất phát
|
簡便
|
Giản tiện – tiện và dễ
|
雄辨
|
Hùng biện – nói
hùng hồn
|
高談
|
Cao đàm – nói cao kỳ
|
迷監
|
Mê giam – giam
kỹ
|
放釋
|
Phóng thích – Thả đi
|
惨劇
|
Thảm kịch – tuồng
thảm
|
才名
|
Tài danh – người có tài
|
簮纓
|
Trâm anh – người
chữ nghĩa
|
俊秀
|
Tuấn tú – người giỏi, thông
|
土宇
|
Thổ vũ – cõi một
nước
|
江山
|
Giang sơn – sông núi (cuộc lớn lao)
|
恩人
|
Ân nhơn – người
làm ơn
|
福澤
|
Phúc trạch – ơn phước
|
稅額
|
Thuế ngạch – ngạch
thuế
|
口分
|
Khẩu phần – phần ăn
|
絕倫
|
Tuyệt luân – quá
vời
|
絕的
|
Tuyệt đích
|
清歷
|
Thanh lịch
|
清廉
|
Thanh liêm
|
均沾
|
Quân triêm
|
涵制
|
Hàm chế
|
國祭
|
Quốc tế
|
國喪
|
Quốc tang
|
韶光
|
Thiều quang
|
白日
|
Bạch nhật
|
衔秩
|
Hàm trật
|
尊卑
|
Tôn ty
|
愚癡
|
Ngu si
|
智慧
|
Trí tuệ
|
寒淚
|
Hàn lệ
|
熱心
|
Nhiệt tâm
|
搜尋
|
Sưu tầm
|
研究
|
Nghiên cứu
|
故友
|
Cố hữu
|
知音
|
Tri âm
|
畱心
|
Lưu tâm
|
注意
|
Chú ý
|
機器
|
Cơ khí
|
機關
|
Cơ quan
|
含寃
|
Hàm oan
|
猛烈
|
Mãnh liệt
|
認寔
|
Nhận thiệt
|
証憑
|
Chứng bằng
|
加增
|
Gia tăng
|
變改
|
Biến cải
|
憐愛
|
Lân ái
|
慈悲
|
Từ bi
|
範圍
|
Phạm vi
|
媒界
|
Môi giới
|
權利
|
Quyền lợi
|
權門
|
Quyền môn
|
寓言
|
Ngụ ngôn
|
講說
|
Giảng thuyết
|
斬决
|
Trảm quyết
|
放流
|
Phóng lưu
|
同憂
|
Đồng ưu
|
共患
|
Cộng hoạn
|
散漫
|
Tản mạn
|
散居
|
Tản cư
|
技師
|
Kỹ sư
|
陸路
|
Lục lộ
|
下户
|
Hạ hộ
|
窮丁
|
Cùng đinh
|
聯盟
|
Liên minh
|
共濟
|
Cộng tế
|
調劑
|
Điều tế
|
調查
|
Điều tra
|
傾家
|
Khuynh gia
|
敗産
|
Bại sản
|
奉命
|
Phụng mạng
|
欽差
|
Khâm sai
|
文排
|
Văn bài
|
文業
|
Văn nghiệp
|
間接
|
Gián tiếp
|
連環
|
Liên hoàn
|
前冤
|
Tiền oan
|
忸咎
|
Nựu cựu
|
考究
|
Khảo cứu
|
明查
|
Minh tra
|
宜家
|
Nghi gia
|
宜室
|
Nghi thất
|
禮物
|
Lễ vật
|
禮生
|
Lễ sinh
|
交情
|
Giao tình
|
合約
|
Hiệp ước
|
柔弱
|
Nhu nhược
|
無情
|
Vô tình
|
衛生
|
Vệ sinh
|
補益
|
Bổ ích
|
耆役
|
Kỳ dịch
|
奇觀
|
Kỳ quan
|
金蘭
|
Kim lan
|
玉兔
|
Ngọc thố
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét